Nokia 8800 Arte cao cấp toát lên phong cách sang trọng, tối giản, nó có vỏ làm bằng kim loại và kính màu đen sang trọng tinh tế với đường viền mạ crôm. Bàn phím số của nó được ẩn đi bằng một cơ chế trượt mượt mà và cảm giác cầm tay rất đầm chắc.
Nokia 8800 Arte mang đến cho khách hàng nhiều thứ hơn, không chỉ là 1 phụ kiện thời trang, sang trọng đẳng cấp. Nó còn là một thiết bị cầm tay hỗ trợ 3G, có camera 3,2 megapixel với tính năng tự động lấy nét ở mặt sau, bên trong cũng có trình phát video và nghe nhạc, với 1GB bộ nhớ trong.
Nó có một loạt các tính năng quen thuộc của Nokia bên trong - email, trình duyệt web và chức năng tổ chức trong số đó - cộng với một số tính năng bổ sung độc quyền. Các tính năng này bao gồm mặt đồng hồ kim có thể chạm để xem xuất hiện trên màn hình khi bạn nhấn đúp vào cuối bảng điều khiển phía trước và tính năng tắt tiếng để tắt cảnh báo cuộc gọi chỉ bằng cách đặt điện thoại xuống.
THÔNG TIN CHUNG
Mạng 2G
GSM 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G
UMTS 2100
Ra mắt
Tháng 12 năm 2008
KÍCH THƯỚC
Kích thước
109 x 45.6 x 14.6 mm, 65 cc
Trọng lượng
150 g
HIỂN THỊ
Loại
Màn hình OLED, 16 triệu màu
Kích thước
240 x 320 pixels, 2.0 inches
- Mặt kính chống trầy xướt
- Cảm biến tự động lật úp tắt chuông và gõ hiện đồng hồ
- Wallpapers sống động
- Có thể tải wallpapers, screensavers
ÂM THANH
Kiểu chuông
Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3
Ngõ ra audio 3.5mm
Có
BỘ NHỚ
Danh bạ
1.000 mục, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi
20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ
Bộ nhớ trong
4 GB
Khe cắm thẻ nhớ
Không
TRUYỀN DỮ LIỆU
GPRS
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
EDGE
Class 10, 236.8 kbps
Tốc độ 3G
Có, 384 kbps
NFC
Không
WLAN
Không
Bluetooth
Có, v2.0 with A2DP
Hồng ngoại
Không
USB
Có, microUSB OTG
MÁY ẢNH
Camera chính
3.15 MP, 2048 x 1536 pixels, tự động lấy nét
Quay phim
Có, VGA@15fps
Camera phụ
Không
ĐẶC ĐIỂM
Tin nhắn
SMS, MMS 1.2, Email, IM
Trình duyệt
WAP 2.0/xHTML, HTML
Radio
Không
Trò chơi
Có, có thể tải thêm tại Mai Nguyên
Màu sắc
Thân máy hợp kim thép chống vân tay, mặt trước & sau ép da
Ngôn ngữ
Có tiếng Việt, tiếng Anh
Định vị toàn cầu
Không
Java
Có, MIDP 2.1
- Thân máy mạ vàng 18K
- Xem video MP4/H.263/H.264
- Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA
- Lịch tổ chức
- Sửa hình
- Flash Lite 2.1
- Ghi âm giọng nói
- T9
PIN
Pin chuẩn
Pin chuẩn, Li-Ion 1000 mAh (BL-4U)
Chờ
Lên đến 288 giờ (2G) / Lên đến 288 giờ (3G)
Đàm thoại
Lên đến 3 giờ 20 phút (2G) / Lên đến 2 giờ 45 phút (3G)